Có 1 kết quả:
娘娘 niáng niang ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) queen
(2) empress
(3) imperial concubine
(4) Goddess, esp. Xi Wangmu 王母娘娘 or 西王母, Queen Mother of the West
(5) mother
(6) aunt
(2) empress
(3) imperial concubine
(4) Goddess, esp. Xi Wangmu 王母娘娘 or 西王母, Queen Mother of the West
(5) mother
(6) aunt
Bình luận 0