Có 1 kết quả:

娘娘 niáng niang ㄋㄧㄤˊ

1/1

niáng niang ㄋㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) queen
(2) empress
(3) imperial concubine
(4) Goddess, esp. Xi Wangmu 王母娘娘 or 西王母, Queen Mother of the West
(5) mother
(6) aunt

Bình luận 0